Khí hậu Chartres

Dữ liệu khí hậu của Chartres (1981–2010)
Tháng123456789101112Năm
Cao kỉ lục °C (°F)16.118.523.728.231.436.340.139.633.729.420.917.040,1
Trung bình cao °C (°F)6.47.611.514.718.421.824.624.620.915.910.26.715,3
Trung bình thấp, °C (°F)1.21.03.24.88.311.213.213.110.47.84.11.86,7
Thấp kỉ lục, °C (°F)−18.4−15−11−4.9−11.40.93.00.5−5.4−11.3−14.2−18,4
Giáng thủy mm (inch)49.2
(1.937)
40.2
(1.583)
44.4
(1.748)
45.0
(1.772)
54.7
(2.154)
48.2
(1.898)
56.5
(2.224)
43.0
(1.693)
46.9
(1.846)
62.3
(2.453)
52.2
(2.055)
56.3
(2.217)
598,9
(23,579)
độ ẩm89858075777674757986899081,3
Số ngày giáng thủy TB10.49.19.79.09.98.07.76.57.710.010.410.8109,1
Số giờ nắng trung bình hàng tháng65.783.7135.8176.1202.9222.6224.5219.6177.8119.271.958.21.758,0
Nguồn #1: Météo France[1][2]
Nguồn #2: Infoclimat.fr (độ ẩm, 1961–1990)[3]